| [se tasser] |
| tự động từ |
| | lún xuống |
| | Terrain qui s'est tassé |
| đất lún xuống |
| | dồn lại |
| | Tassez-vous à six sur cette banquette |
| các anh hãy dồn lại ngồi sáu người ghế này |
| | (thân mật) ổn thoả đâu vào đấy |
| | Il a des difficultés, mais ça se tassera |
| có khó khăn nhưng sẽ đâu vào đấy |